Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022 Bắc Giang tất cả các trường công lập và trường chuyên tại Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 Bắc Giang năm 2023/2024 của tất cả các trường THPT trên địa bàn được cập nhật nhanh và chính xác nhất từ Sở.
Điểm chuẩn kỳ thi vào lớp 10 tỉnh Bắc Giang năm học 2023 – 2024 được chúng tôi chia sẻ nhằm giúp các em học sinh dễ dàng cập nhật điểm chuẩn các trường THPT trên địa bàn tỉnh Bắc Giang.
Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 Bắc Giang 2023
Chúng tôi sẽ cập nhật chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 Bắc Giang năm 2023 ngay khi Sở GD&ĐT công bố chính thức
➜ Tra cứu điểm thi vào lớp 10 năm 2023 Bắc Giang
➜ Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 Bắc Giang
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Bắc Giang
mới: Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 Bắc Giang năm 2022 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT công bố chính thức.
Điểm chuẩn các trường THPT công lập 2022
Trường học | NV1 | NV2 |
---|---|---|
THPT Việt Yên số 1 | 19,43 | |
THPT Việt Yên số 2 | 17.35 | |
THPT Lý Thường Kiệt | 18.18 | |
Trường THPT Tân Yên số 1 | 16,48 | 21.18 |
Trường THPT Tân Yên số 2 | 17.13 | 19,68 |
THPT Nhã Nam | 15,55 | |
THPT Lục Nam | 19.23 | |
THPT Phương Sơn | 15,9 | 18.7 |
THPT Cam Ly | 15.38 | 17,75 |
THPT Từ Sơn | 12.03 | 14.33 |
THPT Yên Thế | 15.7 | |
THPT Bố Hạ | 15.13 | |
THPT Mỏ Trạng | 11.48 | 15.05 |
Trường THPT Hiệp Hòa số 1 | 15,5 | |
Trường THPT Hiệp Hòa số 2 | 18.18 | |
Trường THPT Hiệp Hòa số 3 | 17.3 | |
Trường THPT Hiệp Hòa số 4 | 15.38 | 17,78 |
THPT Yên Dũng số 1 | 15.4 | |
THPT Yên Dũng số 2 | 16,48 | |
THPT Yên Dũng số 3 | 14,75 | 16,25 |
Trường THPT Sơn Động số 1 | 11,88 | |
Trường THPT Sơn Động số 3 | 7.1 | 9:15 |
THPT Lục Ngạn số 1 | 18.15 | |
THPT Lục Ngạn số 2 | 14.38 | 16.7 |
THPT Lục Ngạn số 3 | 12.18 | 17,45 |
THPT Lạng Giang số 1 | 17,63 | 19,68 |
THPT Lạng Giang số 2 | 13,68 | 17 |
THPT Lạng Giang số 3 | 14,95 | 16,98 |
THPT Ngô Sĩ Liên | 21,78 | |
THPT Thái Thuận | 20.23 | |
THPT Giáp Hải | 16,95 | 20.13 |
Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang 2022
lớp chuyên | NV1 | NV2 |
---|---|---|
chuyên toán | 36,88 | |
chuyên | 37,5 | |
chuyên hóa học | 35,58 | |
Chuyên ngành Sinh học | 36,5 | |
Danh mục tin tức | 32,58 | 35,8 |
Văn học chuyên ngành | 37 | |
chuyên ngành lịch sử | 35,25 | |
chuyên Địa lý | 35,58 | |
tiếng anh chuyên ngành | 39,98 | |
chuyên tiếng trung | 34,6 | 37,6 |
chuyên về tiếng Pháp | 33,28 | 38,58 |
chuyên ngành tiếng Nhật | 35,73 | 39,25 |
chuyên ngành tiếng hàn | 33.33 | 38,98 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Bắc Giang
Điểm chuẩn vào lớp 10 Công lập năm 2021 Bắc Giang
Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang năm 2021
Điểm chuẩn 2020
Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT công lập năm 2020 tỉnh Bắc Giang
TRƯỜNG HỌC | NV1 | NV2 |
THPT Việt Yên 1 | 17,5 | |
THPT Việt Yên 2 | 15.1 | 17,4 |
THPT Lý Thường Kiệt | 15,5 | |
THPT Tân Yên 1 | 16,8 | 19,85 |
THPT Tân Yên 2 | 12.9 | 15.6 |
THPT Nhã Nam | 12,95 | 15.1 |
THPT Lục Nam | 16,95 | |
THPT Phương Sơn | 14,65 | 16,85 |
THPT Cam Ly | 11:45 sáng | 14,5 |
THPT Từ Sơn | 7,7 | 14.1 |
THPT Yên Thế | 13.4 | 16.4 |
THPT Bố Hạ | 11,65 | |
THPT Mỏ Trạng | 9.1 | 11.3 |
THPT Giáp Hải | 10,55 | 17,25 |
THPT Hiệp Hòa 1 | 18.15 | 21.20 |
THPT Hiệp Hòa 2 | 15.25 | 18.05 |
THPT Hiệp Hòa 3 | 15.45 | 17,55 |
THPT Hiệp Hòa 4 | 13.1 | 16,85 |
THPT Yên Dũng 1 | 13.3 | 15.45 |
THPT Yên Dũng 2 | 16.2 | |
THPT Yên Dũng 3 | 13,55 | 15,75 |
THPT Sơn Động 1 | 10.7 | |
THPT Sơn Động 2 | 8,5 | 10,55 |
THPT Sơn Động 3 | Nhận vào | |
THPT Lục Ngạn 1 | 15,75 | 20,65 |
THPT Lục Ngạn 2 | 10,95 | 13.60 |
THPT Lục Ngạn 3 | Nhận vào | |
THPT Lục Ngạn số 4 | 6,7 | 10,10 |
THPT Lạng Giang 1 | 15,75 | |
THPT Lạng Giang 2 | 12.6 | 15 |
THPT Lạng Giang 3 | 12.2 | 14,95 |
THPT Ngô Sỹ Liên | 21,5 | |
THPT Thái Thuận | 17,4 | 20 |
Điểm chuẩn vào 10 chuyên ngành Bắc Giang 2020
lớp chuyên | NV1 | NV2 |
---|---|---|
chuyên toán | 37,35 | |
chuyên | 33,15 | |
chuyên hóa học | 30,70 | |
Chuyên ngành Sinh học | 34,75 | |
Danh mục tin tức | 33,15 | 36,40 (toán) |
Văn học chuyên ngành | 36,35 | |
chuyên ngành lịch sử | 33,25 | |
chuyên Địa lý | 32,70 | |
tiếng anh chuyên ngành | 38,70 | |
chuyên tiếng trung | 34,85 | 37,95 (anh trai) |
chuyên về tiếng Pháp | 31.30 | 34,60 (anh trai) |
Điểm chuẩn 2019
Điểm chuẩn vào 10 THPT công lập tỉnh Bắc Giang
TRƯỜNG HỌC | NV1 | NV2 |
THPT Việt Yên 1 | 26,85 | |
THPT Việt Yên 2 | 21.05 | 24,85 |
THPT Lý Thường Kiệt | 20.8 | 24,25 |
THPT Tân Yên 1 | 22,8 | |
THPT Tân Yên 2 | 18,75 | 21.1 |
THPT Nhã Nam | 21 | |
THPT Lục Nam | 23,95 | |
THPT Phương Sơn | 20,75 | 23h40 |
THPT Cam Ly | 19,95 | |
THPT Từ Sơn | 17,7 | 21,55 |
THPT Yên Thế | 17.35 | |
THPT Bố Hạ | 19,25 | |
THPT Mỏ Trạng | 16.05 | 18,45 |
THPT Giáp Hải | 14 | 21,75 |
THPT Hiệp Hòa 1 | 23,8 | |
THPT Hiệp Hòa 2 | 22,65 | |
THPT Hiệp Hòa 3 | 21.7 | |
THPT Hiệp Hòa 4 | 21.80 | |
THPT Yên Dũng 1 | 20,25 | 22,45 |
THPT Yên Dũng 2 | 22,75 | |
THPT Yên Dũng 3 | 18,25 | 20,5 |
THPT Sơn Động 1 | 8,65 | 13,90 |
THPT Sơn Động 2 | 14,75 | |
THPT Sơn Động 3 | ||
THPT Lục Ngạn 1 | 21.50 | |
THPT Lục Ngạn 2 | 16.7 | 19.00 |
THPT Lục Ngạn 3 | 18.3 | 20,5 |
THPT Lục Ngạn số 4 | 13,45 | 16,95 |
THPT Lạng Giang 1 | 20,25 | |
THPT Lạng Giang 2 | 16.1 | 18,8 |
THPT Lạng Giang 3 | 15,9 | 18.4 |
THPT Ngô Sỹ Liên | 25,75 | |
THPT Thái Thuận | 23.10 | 25.40 |
Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang
lớp chuyên | NV1 | NV2 | điểm đặc biệt |
---|---|---|---|
chuyên toán | 36,45 | ||
chuyên | 34,40 | ||
chuyên hóa học | 33,28 | ||
Chuyên ngành Sinh học | 30.35 | ||
Danh mục tin tức | 31,25 | 35.20 | 7,25 |
Văn học chuyên ngành | 37.30 | ||
chuyên ngành lịch sử | 28,60 | ||
chuyên Địa lý | 30.15 | ||
tiếng anh chuyên ngành | 39.00 | ||
chuyên tiếng trung | 34,50 | 37,85 | |
chuyên về tiếng Pháp | 31,70 | 34,80 |
Điểm chuẩn 2018
Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang 2018
lớp chuyên | Điểm chuẩn NV1 | NV2. điểm chuẩn |
chuyên toán | 41.1 | |
chuyên | 32.3 | |
chuyên môn hóa | 34,35 | |
chuyên | 31,6 | |
Danh mục tin tức | 32,25 | 35,55 (từ Toán đến) |
Văn học chuyên ngành | 37,28 | |
chuyên ngành lịch sử | 33,25 | |
chuyên Địa lý | 34 | |
tiếng anh chuyên ngành | 39,95 | |
chuyên tiếng trung | 35.15 | 38.3 (từ tiếng Anh sang) |
chuyên về tiếng Pháp | 33.3 | 36,6 (từ tiếng Anh sang) |
Các trường khác trong khu vực
TRƯỜNG HỌC | NV1 | NV2 |
THPT Việt Yên 1 | 32,50 | |
THPT Việt Yên 2 | 25,25 | 27,35 |
THPT Lý Thường Kiệt | 27.00 | 30.00 |
THPT Tân Yên 1 | 29.20 | |
THPT Tân Yên 2 | 22.00 | 24,75 |
THPT Nhã Nam | 25.00 | 27.50 |
THPT Lục Nam | 31,25 | |
THPT Phương Sơn | 30.00 | |
THPT Cam Ly | 21.00 | 30.00 |
THPT Từ Sơn | 20,25 | 26.35 |
THPT Yên Thế | 25,75 | |
THPT Bố Hạ | 28,25 | |
THPT Mỏ Trạng | 21,5 | 23,85 |
THPT Giáp Hải | 20,75 | 30,5 |
THPT Hiệp Hòa 1 | 31,8 | |
THPT Hiệp Hòa 2 | 29,6 | 31,6 |
THPT Hiệp Hòa 3 | 29,25 | 31,25 |
THPT Hiệp Hòa 4 | 25,5 | 29,85 |
THPT Yên Dũng 1 | 26 | 29,5 |
THPT Yên Dũng 2 | 31,25 | |
THPT Yên Dũng 3 | 26 | 29.1 |
THPT Sơn Động 1 | 11.6 | |
THPT Sơn Động 2 | 14,75 | |
THPT Sơn Động 3 | 23 | |
THPT Lục Ngạn 1 | 26,85 | |
THPT Lục Ngạn 2 | 19,75 | 24,75 |
THPT Lục Ngạn 3 | 20,5 | 25 |
THPT Lục Ngạn số 4 | 13,5 | 18,5 |
THPT Lạng Giang 1 | 27,5 | 36.1 |
THPT Lạng Giang 2 | 24 | 26,5 |
THPT Lạng Giang 3 | 21,6 | 23,85 |
THPT Ngô Sỹ Liên | 37 | |
THPT Thái Thuận | 30,5 | 36.3 |
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2017-2018:
STT | Trường học | NV1 | NV2 |
---|---|---|---|
Trước hết | Việt Yên số 1 | 27,75 | |
2 | Việt Yên số 2 | 24,25 | 26,6 |
3 | Lý Thường Kiệt | 25,6 | 27,6 |
4 | Tân Yên số 1 | 29,75 | 31,75 |
5 | Tân Yên số 2 | 22 | 24,75 |
6 | Nhã Nam | 16,85 | 26,6 |
7 | Lục Nam | 27,65 | |
số 8 | Phương Sơn | 27,75 | |
9 | Cẩm Ly | 21 | 25,5 |
mười | Từ Sơn | 14,75 | 21 |
11 | Yên Thế | 23 | |
thứ mười hai | bố của Hà | 23,5 | |
13 | Mo . Tình trạng | 18 | 20 |
14 | Giáp Hải | 16 | 28 |
15 | Hiệp Hòa số 1 | 31,7 | |
16 | Hiệp Hòa số 2 | 27,45 | 29,45 |
17 | Hiệp Hòa số 3 | 25 | 27.1 |
18 | Hòa Hoa số 4 | 21,75 | 30 |
19 | Yên Dũng số 1 | 26,9 | 28,9 |
20 | Yên Dũng số 2 | 27,75 | 29,75 |
Trên đây là tổng hợp điểm chuẩn lớp 10 Bắc Giang qua các năm!